Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 120 糸 mịch [9, 15] U+7DFB
緻 trí
致 zhi4
  1. Tỉ mỉ, kín, kĩ. ◎Như: công trí khéo mà lĩ, tinh trí tốt bền, trí mật đông đặc, liền sít.
  2. Dị dạng của chữ .




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.