|
Từ điển Hán Việt
緞
Bộ 120 糸 mịch [9, 15] U+7DDE 緞 đoạn 缎 duan4- (Danh) Đoạn (dệt bằng tơ). Có thứ đoạn hoa, có thứ đoạn trơn. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Ngoại diện xuyên trứ thanh đoạn hôi thử quái 外面穿著青緞灰鼠褂 (Đệ ngũ thập nhất hồi) Ngoài khoác áo da chuột đen trong lót đoạn xanh.
|
|
|
|
|