|
Từ điển Hán Việt
緊
Bộ 120 糸 mịch [8, 14] U+7DCA 緊 khẩn 紧 jin3- (Tính) Cần kíp, cấp bách. ◎Như: khẩn yếu 緊要, khẩn cấp 緊急 đều nghĩa là sự cần kíp cả.
- (Tính) Quan trọng, nghiêm trọng. ◎Như: yếu khẩn sự 要緊事 việc quan trọng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: Thỉnh tạm thiểu trụ, hữu khẩn thoại thuyết 請暫少住, 有緊話說 (Đệ tứ thập cửu hồi) Xin hãy tạm dừng một chút, có việc trọng yếu muốn nói.
- (Tính) Chặt chẽ, khít khao. ◎Như: quản đắc ngận khẩn 管得很緊 việc coi sóc rất chặt chẽ.
- (Tính) Túng thiếu, chật vật. ◎Như: sinh hoạt thượng hữu điểm khẩn 生活上有點緊 cuộc sống có phần chật vật.
- (Phó) Căng, chặt. ◎Như: hệ khẩn hài đái 繫緊鞋帶 buộc chặt dây giầy. ◇Nguyễn Du 阮攸: Khẩn thúc giáp điệp quần, Thái liên trạo tiểu đĩnh 緊束蛺蝶裙, 採蓮棹小艇 (Mộng đắc thái liên 夢得埰蓮) Buộc chặt quần cánh bướm, Hái sen chèo thuyền con.
- (Phó) Liên tiếp, không ngừng. ◎Như: phong quát đắc khẩn 風颳得緊 gió thổi không ngừng.
|
不打緊 bất đả khẩn 緊張 khẩn trương
|
|
|
|