|
Từ điển Hán Việt
綦
Bộ 120 糸 mịch [8, 14] U+7DA6 綦 kì qi2- (Tính) Xanh xám, xanh đen. ◇Thi Kinh 詩經: Cảo y kì cân, Liêu lạc ngã vân 縞衣綦巾, 聊樂我員 (Trịnh phong 鄭風, Xuất kì đông môn 鄭風, 出其東門) Áo trắng khăn xám, (Nhưng cũng làm) ta vui thích vậy.
- (Danh) Dây giày. ◇Nghi lễ 儀禮: Kì hệ vu chủng 綦繫于踵 (Sĩ tang lễ 士喪禮) Dây giày buộc ở gót chân.
- (Danh) Vết chân, dấu vết. ◎Như: lí kì 履綦 dấu giày.
- (Danh) Họ Kì.
- (Phó) Rất, cực, thậm. ◎Như: kì trọng 綦重 rất nặng. ◇Tô Thức 蘇軾: Kì đại nhi chí thiên tử, kì tiểu nhi chí nông phu, các hữu kì phận bất khả loạn dã 綦大而至天子, 綦小而至農夫, 各有其分不可亂也 (Lễ nghĩa tín túc 禮義信足) Cực lớn cho tới thiên tử, cực nhỏ cho tới nông phu, mỗi người có phận sự mình không thể hỗn loạn.
|
|
|
|
|