|
Từ điển Hán Việt
紹
Bộ 120 糸 mịch [5, 11] U+7D39 紹 thiệu 绍 shao4, chao1- Nối, con em nối được nghiệp của ông cha, gọi là khắc thiệu cơ cừu 克紹箕裘.
- Nối liền, làm cho hai bên được biết nhau gọi là thiệu giới 紹介. Cũng như giới thiệu 介紹.
|
介紹 giới thiệu 偠紹 yểu thiệu
|
|
|
|