Bộ 120 糸 mịch [5, 11] U+7D30 細 tế 细 xi4- Nhỏ, mịn. ◎Như: tế sa 細沙 cát mịn, tế diêm 細鹽 muối hạt nhỏ.
- Thon, mảnh mai. ◎Như: tế trúc 細竹 trúc mảnh mai. ◇Hàn Phi Tử 韓非子: Sở Linh Vương hiếu tế yêu, nhi quốc trung đa ngạ nhân 楚靈王好細腰, 而國中多餓人 (Nhị bính 二柄) Sở Linh Vương thích eo thon, nên trong nước nhiều người nhịn đói.
- Tỉ mỉ, tinh xảo. ◎Như: tế từ 細瓷 đồ sứ tinh xảo, tế bố 細布 vải mịn.
- Vụn vặt, nhỏ nhặt. ◎Như: tế tiết 細節 tiểu tiết, tế cố 細故 cớ vụn vặt, chuyện nhỏ nhặt.
- (Phó) Kĩ càng, cặn kẽ. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Tế khan vật lí tu hành lạc 細看物理須行樂 (Khúc giang 曲江) Xem xét cặn kẽ các lí lẽ sự vật, thì nên vui chơi.
|