|
Từ điển Hán Việt
糧
Bộ 119 米 mễ [12, 18] U+7CE7 糧 lương 粮 liang2- (Danh) Thức ăn thuộc loại ngũ cốc, lương ăn. ◎Như: can lương 乾糧 lương khô.
- (Danh) Nay gọi các vật dùng trong quân là lương.
- (Danh) Thuế ruộng. Tục viết là 粮. ◎Như: nạp lương 納糧 thu thuế ruộng.
|
兵糧 binh lương 押糧 áp lương 給糧 cấp lương 口糧 khẩu lương
|
|
|
|