|
Từ điển Hán Việt
糞
Bộ 119 米 mễ [11, 17] U+7CDE 糞 phẩn 粪 fen4- (Danh) Phân, cứt. ◎Như: điểu phẩn 鳥糞 cứt chim, ngưu phẩn 牛糞 cứt bò.
- (Danh) Vật đáng khinh. ◎Như: phần thổ 糞土 rác rưởi, đất cát, vật vô giá trị. ◇Tô Thức 蘇軾: Dụng tài như phẩn thổ 用財如糞土 (Phương Sơn Tử truyện 方山子傳) Tiêu tiền như rác. Tục ngữ có câu Phật đầu trước phẩn 佛頭著糞 Bỏ phân ở đầu tượng Phật, ý nói cái tốt bị cái xấu làm nhơ mất.
- (Động) Bón. ◎Như: phẩn điền 糞田 bón ruộng.
- (Động) Bỏ đi. ◎Như: phẩn trừ 糞除 trừ bỏ đi, quét dọn.
|
|
|
|
|