|
Từ điển Hán Việt
粲
Bộ 119 米 mễ [7, 13] U+7CB2 粲 xán can4- (Danh) Gạo giã kĩ, gạo trắng tinh. § Ghi chú: Hình phép nhà Hán có thứ gọi là quỷ tân 鬼薪 và bạch xán 白粲. Quỷ tân là phải đi kiếm củi để cấp cho nhà tôn miếu. Bạch xán là bắt ngồi chọn lấy hạt gạo trắng, gạo lành, cũng như hình phạt khổ sai bây giờ.
- (Tính) Tươi sáng, rực rỡ, đẹp. ◇Thi Kinh 詩經: Giác chẩm xán hề, Cẩm khâm lạn hề 角枕粲兮, 錦衾爛兮 (Đường phong 唐風, Cát sanh 葛生) Gối sừng sáng đẹp thay, Khăn gấm rực rỡ thay.
- (Tính) Rõ ràng, minh bạch. ◇Hán Thư 漢書: Cốt nhục chi thân xán nhi bất thù 骨肉之親粲而不殊 (Tuyên đế kỉ 宣帝紀) Tình thân máu mủ thì rõ ràng mà không dứt hết.
- (Động) Cười, phì cười. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Mãn thất phụ nữ, vi chi xán nhiên 滿室婦女, 為之粲然 (Anh Ninh 嬰寧) Đàn bà con gái cả nhà, ai nấy đều phải phì cười.
|
|
|
|
|