Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt




Bộ 119 米 mễ [0, 6] U+7C73
米 mễ
mi3
  1. Gạo.
  2. Mễ đột thước tây (mètre), gọi tắt là mễ.
  3. Nhật Bản gọi châu Mĩ là châu Mễ , nước Mĩ là nước Mễ.

赤米 xích mễ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.