|
Từ điển Hán Việt
籠絡
籠絡 lung lạc- Lung và lạc là hai khí cụ để cùm kẹp súc vật. Ngb Dùng quyền lực hoặc thủ đoạn chế ngự người khác. Tống sử 宋史: Tự Thái Kinh đắc chánh, sĩ đại phu vô bất thụ kì lung lạc 自蔡京得政, 士大夫無不受其籠絡 (Hồ An Quốc truyện 胡安國傳) Từ khi Thái Kinh nắm được quyền chính, sĩ phu không chịu áp chế.
|
|
|
|
|