|
Từ điển Hán Việt
簷
Bộ 118 竹 trúc [13, 19] U+7C37 簷 diêm, thiềm yan2- (Danh) Mái hiên nhà. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: Họa đường diêm ảnh mộ vân phi 畫堂簷影暮雲飛 (Xuân cảnh 春景) Bóng thềm nhà vẽ mây chiều bay.
- (Danh) Vành. ◎Như: mạo diêm 帽簷 diêm mũ, vành mũ, tán diêm 傘簷 mái dù.
- Cũng đọc là thiềm.
- Cũng viết là 檐.
|
|
|
|
|