|
Từ điển Hán Việt
簞
Bộ 118 竹 trúc [12, 18] U+7C1E 簞 đan 箪 dan1- (Danh) Cái giỏ, cái thùng tre. ◇Luận Ngữ 論語: Hiền tai Hồi dã! Nhất đan tự, nhất biều ẩm, tại lậu hạng, nhân bất kham kì ưu, Hồi dã bất cải kì lạc 賢哉回也! 一簞食, 一瓢飲, 在陋巷, 人不堪其憂, 回也不改其樂 (Ung dã 雍也) Hiền thay, anh Hồi! Một giỏ cơm, một bầu nước, ở ngõ hẻm, người khác ưu sầu không chịu nổi cảnh khốn khổ đó, anh Hồi thì vẫn không đổi niềm vui.
|
|
|
|
|