|
Từ điển Hán Việt
箭
Bộ 118 竹 trúc [9, 15] U+7BAD 箭 tiễn, tiến jian4- (Danh) Cái tên. ◎Như: trường tiễn 長箭 mũi tên dài.
- (Danh) Lậu tiễn 漏箭 đồ dùng trong hồ để tính thời khắc ngày xưa.
- (Danh) Tre nhỏ.
- § Ghi chú: Nguyên đọc là tiến.
|
暗箭 ám tiến 火箭 hỏa tiễn 令箭 lệnh tiễn 冷箭 lãnh tiễn
|
|
|
|