|
Từ điển Hán Việt
筲
Bộ 118 竹 trúc [7, 13] U+7B72 筲 sao shao1- Cái rá vo gạo.
- Đẩu sao chi nhân 斗筲之人 hạng người khí cục hèn mọn. Y! Đẩu sao chi nhân, hà túc toán dã 噫! 斗筲之人, 何足算也 (Luận ngữ 論語) ôi! Hạng người khí độ nhỏ nhen như cái đẩu cái sao ấy, đáng kể gì!
|
|
|
|
|