|
Từ điển Hán Việt
筍
Bộ 118 竹 trúc [6, 12] U+7B4D 筍 duẩn, tấn 笋 sun3- (Danh) Măng tre.
- (Danh) Xà ngang để treo chuông, khánh.
- (Danh) Vật có hình trạng như măng. ◎Như: thạch duẩn 石筍 thạch nhũ.
- (Danh) Ngàm gỗ để cho vào mộng. Thông chuẩn 榫.
- (Tính) Non (tiếng địa phương bắc Trung Quốc). ◎Như: duẩn kê 筍雞 gà giò, duẩn áp 筍鴨 vịt non.
- Một âm là tấn. (Danh) Xe bằng trúc.
|
|
|
|
|