Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
筆舌


筆舌 bút thiệt
  1. Cây bút và cái lưỡi, chỉ chung các phương tiện bày tỏ ý tứ.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.