| 
Từ điển Hán Việt 
	
		   
 笳   
 
 Bộ 118 竹 trúc [5, 11] U+7B33 笳 già  jia1- (Danh) Cái kèn lá (làm bằng lá cuốn lại thổi), tựa như cái địch 笛, còn gọi là hồ già 胡笳 vì do người Hồ làm ra. ◇Nguyễn Du 阮攸: Tín Dương thành thượng động bi già 信陽城上動悲笳 (Ngẫu hứng 偶興) Trên thành Tín Dương vang lên tiếng kèn ai oán.
 
  | 
 
  
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |