Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 117 立 lập [7, 12] U+7AE3
竣 thuân, thuyên
jun4
  1. Thôi, xong việc. ◎Như: thuân sự xong việc, thuân công thành công, có khi đọc là chữ thuyên.
  2. Đứng lui.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.