|
Từ điển Hán Việt
站
Bộ 117 立 lập [5, 10] U+7AD9 站 trạm zhan4, zhan1- Đứng lâu. ◎Như: trạm tại nhất phiến đại bình dã thượng 站在一片大平野上 đứng nơi đồng không mông quạnh.
- Nhà trạm, chỗ giữa đường tạm trú. ◎Như: dịch trạm 驛站 nhà trạm, lữ trạm 旅站 quán trọ. Tục gọi một cung đường là nhất trạm 一站.
|
加油站 gia du trạm 地鐵站 địa thiết trạm
|
|
|
|