|
Từ điển Hán Việt
窸
Bộ 116 穴 huyệt [11, 16] U+7AB8 窸 tất xi1- (Trạng thanh) Tất tốt 窸窣 tiếng kêu đứt nối không yên. ◇Đỗ Phủ 杜甫: Hà lương hạnh vị sách, Chi sanh thanh tất tốt 河梁幸未坼, 枝撐聲窸窣 (Tự kinh phó Phụng Tiên huyện 自京赴奉先縣) Cầu sông may chưa gẫy, Cành chống tiếng kẽo kẹt.
|
|
|
|
|