Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 116 穴 huyệt [9, 14] U+7AAC
窬 du
yu2, dou4, dou1
  1. Đào tường, khoét ngạch (ăn trộm).
  2. Cái lỗ nhỏ bên cửa.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.