|
Từ điển Hán Việt
窪
Bộ 116 穴 huyệt [9, 14] U+7AAA 窪 oa 洼 wa1- (Danh) Chỗ trũng.
- (Tính) Trũng, lõm. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Phù Nam, tại Nhật Nam chi nam thất thiên lí, địa ti oa 扶南, 在日南之南七千里, 地卑窪 (Phù Nam truyện 扶南傳) Phù Nam, ở phía nam Nhật Nam bảy ngàn dặm, đất thấp trũng.
- (Phó) Sâu.
|
|
|
|
|