|
Từ điển Hán Việt
穎
Bộ 115 禾 hòa [11, 16] U+7A4E 穎 dĩnh 颖 ying3- (Danh) Ngọn lúa, đầu bông lúa. ◇Thư Kinh 書經: Đường Thúc đắc hòa, dị mẫu đồng dĩnh 唐叔得禾, 異畝同穎 (Vi tử chi mệnh 微子之命) Đường Thúc có được thứ lúa, khác khu ruộng mà cùng một ngọn lúa.
- (Danh) Đầu nhọn, mũi nhọn (dao, dùi, v.v.). ◇Tả Tư 左思: Câu trảo cứ nha, tự thành phong dĩnh 鉤爪鋸牙, 自成鋒穎 (Ngô đô phú 吳都賦) Móc móng cưa răng, tự thành mũi nhọn.
- (Danh) Ngòi bút, đầu bút lông. ◎Như: thố dĩnh 兔穎 ngọn bút lông.
- (Danh) Người có tài năng xuất chúng. ◇Tam quốc chí 三國志: Giai đương thế tú dĩnh 皆當世秀穎 (Lục Tốn truyện 陸遜傳) Đều là những người tài năng tuấn tú đương thời.
- (Tính) Thông minh. ◎Như: thông dĩnh 聰穎 thông minh.
- (Tính) Khác lạ, đặc xuất. ◎Như: tân dĩnh 新穎 mới lạ, tân kì.
|
|
|
|
|