|
Từ điển Hán Việt
積
Bộ 115 禾 hòa [11, 16] U+7A4D 積 tích 积 ji1- (Động) Chứa, trữ, gom góp. ◎Như: tích trữ 積貯 cất giữ, tích hóa trục lợi 積貨逐利 trữ hàng hóa để kiếm lời.
- (Động) Chồng chất, đọng. ◎Như: tích lũy 積累 chất chứa mỗi ngày một nhiều hơn, nhật tích nguyệt lũy 日積月累 ngày chồng tháng chất, kéo dài, ứ tích 淤積 ứ đọng.
- (Động) Nghẽn tắc, trở ngại không thông. ◇Trang Tử 莊子: Thiên đạo vận nhi vô sở tích, cố vạn vật thành 天道運而無所積, 故萬物成 (Thiên đạo 天道) Đạo trời xoay chuyển mà không bế tắc, cho nên vạn vật sinh thành.
- (Tính) Lâu ngày, lâu đời. ◎Như: tích niên 積年 đã lâu năm, tích oán 積怨 oán hận lâu ngày, tích tập 積習 thói quen lâu ngày.
- (Danh) Kết quả của phép tính nhân, số nhân được. ◎Như: diện tích 面積 bề mặt, tích số 積數 số nhân được (thí dụ: 5 x 3 = 15, tích số là 15).
|
疳積 cam tích 積極 tích cực 蓄積 súc tích 容積 dung tích
|
|
|
|