Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
稟受


稟受 bẩm thụ
  1. Nhận sẵn từ trước. Như bẩm sinh, bẩm phú.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.