Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
禽獸


禽獸 cầm thú
  1. Chim muông. Chỉ chung loài vật.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.