|
Từ điển Hán Việt
禦
Bộ 113 示 thị [11, 16] U+79A6 禦 ngự 御 yu4- (Động) Chống lại, chống cự. ◎Như: phòng ngự 防禦 phòng vệ. ◇Quốc ngữ 國語: Dĩ tru vô đạo, dĩ bình Chu thất, thiên hạ đại quốc chi quân mạc chi năng ngự 以誅無道, 以屏周室, 天下大國之君莫之能禦 (Tề ngữ 齊語) Diệt trừ vô đạo, bảo vệ triều đình nhà Chu, vua các nước lớn trong thiên hạ không thể chống lại được.
- (Động) Ngăn, che. ◎Như: ngự hàn 禦寒 ngăn cho khỏi lạnh.
- (Động) Cấm đoán, cấm chỉ. ◇Chu lễ 周禮: Ngự thần hành giả, cấm tiêu hành giả 禦晨行者, 禁宵行者 (Thu quan 秋官, Ti ngụ thị 司寤氏) Cấm người đi buổi sớm, cấm người đi ban đêm.
- (Danh) Cái phên che trước xe.
- (Danh) Cường quyền, bạo quyền. ◇Bão Phác Tử 抱朴子: Bất úy cường ngự 不畏強禦 (Ngoại thiên 外篇, Hành phẩm 行品) Không sợ cường quyền.
- (Danh) Vệ binh, thị vệ.
- Cũng viết là ngự 御.
|
制禦 chế ngự
|
|
|
|