Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
禁火


禁火 cấm hỏa
  1. Không cho phép dùng lửa (nấu ăn, thắp đèn.).



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.