Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 113 示 thị [5, 10] U+7957
祗 chi
zhi1
  1. (Phó) Kính, cung kính.
  2. (Phó) Chỉ, như thế thôi. Cũng như thích , cận , chỉ . ◇Trương Nhược Hư : Nhân sinh đại đại vô cùng dĩ, Giang nguyệt niên niên chi tương tự , (Xuân giang hoa nguyệt dạ ) Đời người ta đời này sang đời khác không cùng tận, (nhưng) Mặt trăng trên sông năm này sang năm khác cũng vẫn như nhau.

祗奉 chi phụng
祗承 chi thừa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.