Bộ 113 示 thị [5, 10] U+7955 祕 bí mi4- (Tính) Không biết được, giữ kín không cho người ngoài cuộc biết, không công khai. ◎Như: thần bí 神祕 mầu nhiệm huyền bí, ẩn bí 隱祕 giấu kín, bí mật 祕密 kín đáo, không tiết lộ ra ngoài. ◇Sử Kí 史記: Cao đế kí xuất, kì kế bí thế mạc đắc văn 高帝既出, 其計祕世莫得聞 (Trần Thừa tướng thế gia 陳丞相世家) Cao Đế thoát được ra, kế này bí mật, trong đời không ai biết.
- (Tính) Trân quý, hiếm lạ. ◇Tân Đường Thư 新唐書: Bí ngoạn, biến hóa nhược thần 祕玩, 變化若神 (Dương Quý Phi truyện 楊貴妃傳) Quý hiếm, biến hóa như thần.
- (Danh) Nói tắt của bí thư 祕書. ◎Như: chủ bí 主書 tổng thư kí, chủ nhậm bí thư. § Ghi chú: Bí thư 祕書: (1) Ngày xưa, chỉ chức quan giữ các thư tịch bí mật. (2) Thư kí, nhân viên giữ việc quản lí văn thư.
- (Danh) Họ Bí.
|