Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
磐石


磐石 bàn thạch
  1. Tảng đá lớn. Ngb Chỉ sự vững vàng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.