| 
Từ điển Hán Việt 
	
		   
 磅   
 
 Bộ 112 石 thạch [10, 15] U+78C5 磅 bàng, bảng  bang4, pang4, pang2, pang1- Đá rơi lộp cộp.
 - Một âm là bảng. Tên số cân của nước Anh Mĩ (tiếng Anh pound). Có hai thứ cân, cân thường thì mỗi bảng là 12 lạng 1 đồng 6 phân, cân quân bình thì mỗi bảng là 10 lạng Tàu.
 
  | 
  磅礴 bàng bạc
  
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |