Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 112 石 thạch [9, 14] U+78C1
磁 từ
ci2
  1. Từ thạch đá nam châm. Tục dùng để gọi đồ sứ. ◎Như: từ khí đồ sứ.

硬磁盤驅動器 ngạnh từ bàn khu động khí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.