Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 112 石 thạch [10, 15] U+78BA
確 xác
确 que4
  1. Bền, chắc.
  2. Đích xác. ◎Như: chính xác đúng chắc.
  3. Dị dạng của chữ .

正確 chính xác
準確 chuẩn xác
的確 đích xác
真確 chân xác
確定 xác định
確認 xác nhận



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.