|
Từ điển Hán Việt
砒
Bộ 112 石 thạch [4, 9] U+7812 砒 tì pi1- (Danh) Nguyên tố hóa học (arsenic, As). Là một chất rất độc, còn có tên là tì sương 砒霜, cũng gọi là tín thạch 信石 nhân ngôn. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Đại quan nhân gia lí thủ ta tì sương lai, khước giáo đại nương tử tự khứ thục nhất thiếp tâm đông đích dược lai 大官人家裡取些砒霜來, 卻教大娘子自去贖一帖心疼的藥來 (Đệ nhị thập ngũ hồi) Đại quan nhân đem sang đây một ít nhân ngôn, bảo nương tử đi mua gói thuốc chữa đau tim.
|
|
|
|
|