|
Từ điển Hán Việt
砉
砉 Hán Việt: hoạch (9n) ① Hoạch nhiên 砉然 xé toạc da thịt ra toàng toạc. Trang Tử 莊子: Hoạch nhiên hướng nhiên, tấu đao hao nhiên, mạc bất trúng âm 砉然嚮然,奏刀騞然,莫不中音 (Dưỡng sinh chủ 養生主) tiếng kêu lát chát, dao đưa soàn soạt, không tiếng nào là không đúng cung bậc.
|
|
|
|