|
Từ điển Hán Việt
矢
Bộ 111 矢 thỉ [0, 5] U+77E2 矢 thỉ shi3- (Danh) Cái tên (để bắn cung). ◎Như: vô đích phóng thỉ 無的放矢 bắn tên không có đích (Nghĩa bóng: (1) Nói năng hoặc hành động hàm hồ, không có mục đích. (2) Chỉ trích, công kích một cách bừa bãi, không có căn cứ).
- (Danh) Cái thẻ đầu hồ (cuộc vui ăn uống ngày xưa, có trò chơi ném thẻ để định hơn thua). ◇Lễ Kí 禮記: Chủ nhân phụng thỉ 主人奉矢 (Đầu hồ 投壺) Chủ nhân bưng thẻ đầu hồ.
- (Danh) Cứt, phân. Nguyên là chữ thỉ 屎 ◇Sử Kí 史記: Liêm tướng quân tuy lão, thượng thiện phạn, nhiên dữ thần tọa, khoảnh chi, tam di thỉ hĩ 廉將軍雖老, 尚善飯, 然與臣坐, 頃之, 三遺矢矣 (Liêm Pha Lạn Tương Như truyện 廉頗藺相如傳) Liêm tướng quân tuy già nhưng ăn còn khỏe. Có điều ngồi với tôi một lúc mà bỏ đi đại tiện đến ba lần.
- (Động) Thề. ◎Như: thỉ chí bất vong 矢志不忘 thề chí không quên.
- (Động) Bày ra.
- (Động) Thi hành. ◇Thi Kinh 詩經: Thỉ kì văn đức, Hợp thử tứ quốc 矢其文德, 洽此四國 (Đại nhã 大雅, Giang Hán 江漢) Thi hành văn đức, Hòa hợp bốn miền.
- (Tính) Ngay thẳng, chính trực. ◇Thư Kinh 書經: Xuất thỉ ngôn 出矢言 (Bàn Canh thượng 盤庚上) Nói lời ngay thẳng.
|
弓矢 cung thỉ 蓬矢 bồng thỉ
|
|
|
|