|
Từ điển Hán Việt
睨
Bộ 109 目 mục [8, 13] U+7768 睨 nghễ ni4- (Động) Nghé trông, liếc. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Văn bộ lí thanh, nghễ chi, kiến nhị nữ tự phòng trung xuất 聞步履聲, 睨之, 見二女自房中出 (Tiểu Tạ 小謝) Nghe tiếng giày bước, liếc mắt, thấy hai cô gái từ trong phòng đi ra.
|
睥睨 bễ nghễ
|
|
|
|