Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 109 目 mục [8, 13] U+7766
睦 mục
mu4
  1. (Động) Hòa thuận, thân gần. ◎Như: mục lân hòa thuận với láng diềng.
  2. (Danh) Họ Mục.

和睦 hòa mục



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.