|
Từ điển Hán Việt
睇
Bộ 109 目 mục [7, 12] U+7747 睇 thê, đệ di4, ti1, ti2- (Động) Nhìn. Cũng đọc là chữ đệ. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Hàm tình ngưng đệ tạ quân vương 含情凝睇謝君王 (Trường hận ca 長恨歌) Chứa chan tình cảm, nàng nhìn đăm đăm, cảm tạ quân vương.
- (Động) Nhìn trộm, liếc nhìn.
|
|
|
|
|