|
Từ điển Hán Việt
眄
Bộ 109 目 mục [4, 9] U+7704 眄 miện mian3- (Động) Liếc, liếc nhìn. ◎Như: miện nghễ 眄睨 liếc nhìn, nghé trông.
- (Động) Phiếm chỉ nhìn, nhìn ra xa. ◇Đào Tiềm 陶潛: Miện đình kha dĩ di nhan 眄庭柯以怡顏 (Quy khứ lai từ 歸去來辭) Ngó cành lá trước sân mà nét mặt vui lên.
|
|
|
|
|