|
Từ điển Hán Việt
盪
Bộ 108 皿 mãnh [12, 17] U+76EA 盪 đãng dang4- Rửa, cái đồ để rửa.
- Rung động.
- Giao nhau. ◇Dịch Kinh 易經: Thị cố cương nhu tương ma, bát quái tương đãng 是故剛柔相摩, 八卦相盪 (Hệ từ thượng 繫辭上) Cho nên cứng và mềm cọ nhau, giao nhau mà thành bát quái.
|
|
|
|
|