|
Từ điển Hán Việt
盤纏
盤纏 bàn triền- Cuốn quanh.
- Lộ phí, tiền chi tiêu dọc đường. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Tại khách điếm lí hựu trụ kỉ nhật, bàn triền sử tận liễu 在客店裏又住幾日, 盤纏使盡了 (Đệ thập nhị hồi) Ở quán trọ vài ngày nữa, tiền ăn đường cạn hết.
- Tiền chi tiêu hàng ngày.
- Phí tổn.
- Cung cấp.
|
|
|
|
|