Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 108 皿 mãnh [4, 9] U+76C5
盅 chung
zhong1, chong1
  1. (Danh) Chén nhỏ, cốc nhỏ. ◎Như: trà chung chén trà, tửu chung cốc rượu.
  2. (Danh) Lượng từ. Đơn vị dùng cho dung lượng chất lỏng. ◎Như: nhất chung hảo tửu một chén rượu ngon.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.