|
Từ điển Hán Việt
皺
Bộ 107 皮 bì [10, 15] U+76BA 皺 trứu 皱 zhou4, zhou1- (Danh) Nếp nhăn trên mặt. ◎Như: mãn kiểm trứu văn 滿臉皺紋 mặt đầy nếp nhăn. ◇Lí Hạ 李賀: Mạc đạo thiều hoa trấn trường tại, Phát bạch diện trứu chuyên tương đãi 莫道韶華鎮長在, 發白面皺專相待 (Trào thiếu niên 嘲少年) Chớ bảo tuổi xuân ở lại lâu dài, Tóc trắng nếp nhăn trên mặt sẽ chiếm hết chỗ.
- (Danh) Ngấn, vết nhăn, nếp nhàu. ◎Như: trứu điệp 皺褶 áo có nếp nhàu.
- (Động) Cau, nhíu. ◎Như: trứu mi 皺眉 cau mày.
|
|
|
|
|