|
Từ điển Hán Việt
皤
Bộ 106 白 bạch [12, 17] U+76A4 皤 bà po2, pan2- Trắng, bạc. ◇Đặng Trần Côn 鄧陳琨: Phân phân thiếu phụ kỉ thành bà 紛紛少婦幾成皤 (Chinh Phụ ngâm 征婦吟) Thiếu phụ đầu xanh gần bạc phơ. Đoàn Thị Điểm dịch thơ: Gái tơ mấy chốc sẩy ra nạ giòng.
- Bụng bè bè, bụng to.
|
|
|
|
|