Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt



Bộ 106 白 bạch [6, 11] U+7690
皐 cao
gao1
  1. Khấn.
  2. Hãm giọng.
  3. Đất bên chằm, những đất ở vệ hồ vệ chằm đều gọi là cao.
  4. Chỗ nước chảy uốn cong. Có khi viết là .
  5. Họ Cao.




Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.