|
Từ điển Hán Việt
皈
Bộ 106 白 bạch [4, 9] U+7688 皈 quy gui1- (Động) Dốc lòng tin theo gọi là quy y 皈依. Nhà Phật có ba phép quy y: (1) Quy y Phật 佛, (2) Quy y Pháp 法, (3) Quy y Tăng 僧. Quy y là bỏ nơi tối tăm mà đem cả thân tâm quay về nơi sáng tỏ vậy.
|
三皈 tam quy
|
|
|
|