Chuyển bộ gõ


Từ điển Hán Việt
白魚


白魚 bạch ngư
  1. Con mọt giấy.
  2. Một loài cá biển, toàn thân vẩy trắng.



Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.